Trong thế giới bất động của giao dịch điện tử, có một dạng "hacker" đặc biệt, là những kẻ tấn công các hệ thống giao dịch bằng phần mềm được gọi là "online bán cổ phiếu" (OBP). Đây là một dạng tấn công phá hoại cho phép các kẻ tấn công truy cập vào các hệ thống giao dịch cổ phiếu, thao túng tài sản của các nhà đầu tư và gây ra thiệt hại cho các bên liên quan.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khảo sát về các khía cạnh của hành vi phá hoại OBP, từ khái niệm cơ bản đến các phương pháp tấn công, các biện pháp phòng thủ và cuối cùng là những câu hỏi về tính hợp pháp của hành vi này.

Khái niệm cơ bản về OBP

Online bán cổ phiếu (OBP) là một dạng tấn công mạng phá hoại, trong đó kẻ tấn công sử dụng phần mềm để truy cập vào các hệ thống giao dịch cổ phiếu, thao túng tài sản của các nhà đầu tư và gây ra thiệt hại cho các bên liên quan. Khi kẻ tấn công thao túng tài sản, họ có thể gửi lệnh để bán cổ phiếu hoặc thực hiện các giao dịch khác, gây ra mất mát cho các bên liên quan.

Các phương pháp tấn công OBP

Các kẻ tấn công OBP sử dụng nhiều phương pháp để thực hiện tấn công, bao gồm:

1、Phá hoại hệ thống giao dịch: Kẻ tấn công có thể sử dụng mã độc hoặc các lệnh độc hại để gây ra lỗi hoặc lỗi hệ thống, khiến hệ thống không thể hoạt động bình thường.

Cái chết của một trận chiến: Hành vi phá hoại bằng phần mềm tối đa hóa online bán cổ phiếu  第1张

2、Đánh lừa và giả mạo: Kẻ tấn công có thể tạo ra các tài khoản giả mạo để thao túng tài sản hoặc gửi lệnh bán cổ phiếu.

3、Truy cập không đăng nhập: Kẻ tấn công có thể sử dụng các loạt mã độc hoặc các loạt lệnh để truy cập vào hệ thống giao dịch mà không cần đăng nhập.

4、Đánh lừa phân tích: Kẻ tấn công có thể sử dụng phân tích dữ liệu để xác định các điểm mỏng của hệ thống và thực hiện tấn công.

5、Tấn công DDoS: Kẻ tấn công có thể dùng DDoS (Distributed Denial of Service) để gây ra quá tải hệ thống, khiến hệ thống không thể hoạt động bình thường.

Biện pháp phòng thủ

Để ngăn chặn hành vi OBP, các bên liên quan có thể áp dụng một số biện pháp phòng thủ như sau:

1、Công nghệ bảo mật: Các bên liên quan có thể áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như firewall, antivirus, và hệ thống cảnh sát hàng loạt để ngăn chặn mã độc và các lệnh độc hại.

2、Quản lý tài khoản: Các bên liên quan có thể áp dụng các biện pháp quản lý tài khoản để ngăn chặn đánh lừa và giả mạo. Ví dụ, họ có thể yêu cầu mã số 2FA (Two-Factor Authentication) để xác thực tài khoản.

3、Khắc sát và phân tích dữ liệu: Các bên liên quan có thể khắc sát và phân tích dữ liệu để xác định các điểm mỏng của hệ thống và thực hiện các biện pháp bảo mật cho đúng đắn.

4、Hệ thống dự phòng: Các bên liên quan có thể áp dụng hệ thống dự phòng để ngăn chặn DDoS tấn công. Hệ thống này có thể tự động kháng ức các giao tiếp không hợp lệ hoặc gửi lệnh quá lớn.

5、Giáo dục và tuân thủ: Các bên liên quan có thể giáo dục người quản trị và nhân viên về bảo mật và tuân thủ các biện pháp bảo mật để ngăn chặn hành vi OBP.

Tính hợp pháp của OBP

Câu hỏi về tính hợp pháp của OBP là khó trả lời vì nó có liên quan đến nhiều yêu cầu pháp lý khác nhau. Tuy nhiên, chúng ta có thể khảo sát từ hai góc độ:

1、Từ góc độ của kẻ tấn công: Nếu kẻ tấn công thực hiện OBP với mục đích lợi nhuận cá nhân hoặc cho tổ chức của họ, thì hành vi này có thể bị coi là tội phạm hành vi tội phạm máy tính, hành vi tội phạm tài sản hoặc hành vi tội phạm kinh tế. Tùy theo quy định của quốc gia và trường hợp cụ thể, kẻ tấn công có thể bị kết án hình sự hoặc trị nhạn hình sự.

2、Từ góc độ của bên liên quan: Nếu kẻ tấn công OBP gây ra thiệt hại cho bên liên quan, thì bên liên quan có thể yêu cầu kẻ tấn công chịu trách nhiệm dân sự hoặc trị nhạn dân sự. Ngoài ra, nếu kẻ tấn công đã vi phạm luật lệ về bảo mật của bên liên quan, thì bên liên quan cũng có thể yêu cầu kẻ tấn công chịu trách nhiệm theo luật bảo mật.